Khối | Số lớp | Số HS | Xếp loại | |||||||||
Giỏi | % | Khá | % | TB | % | Yếu | % | Kém | % | |||
6 | 4 | 134 | 18 | 13,4 | 48 | 35,8 | 52 | 38,8 | 12 | 9 | 4 | 3.0 |
7 | 4 | 128 | 20 | 15.6 | 45 | 35,2 | 50 | 39,1 | 13 | 10,1 | ||
8 | 3 | 102 | 11 | 10,8 | 21 | 20,6 | 44 | 43.1 | 26 | 25.5 | ||
9 | 3 | 119 | 16 | 13,4 | 25 | 21 | 77 | 64,7 | 0 | 0,9 | 1 | 0,8 |
Cộng | 14 | 483 | 65 | 13,5 | 139 | 28,8 | 223 | 46,2 | 51 | 10,5 | 5 | 1,0 |
cùng kỳ NH trước | 14 | 500 | 73 | 14,6 | 149 | 29,8 | 238 | 47,6 | 33 | 6,6 | 7 | 1,4 |
So sánh | = | -17 | -8 | - 1,1 | -10 | - 1 | -15 | -1,4 | 18 | 3,9 | -2 | -0.8 |
Khối | Số lớp | Số HS | Xếp loại | |||||||||
Tốt | % | Khá | % | TB | % | Yếu | % | Kém | % | |||
6 | 4 | 134 | 111 | 84,3 | 223 | 15,7 | ||||||
7 | 4 | 128 | 112 | 86,7 | 15 | 12,5 | 1 | 2.9 | ||||
8 | 3 | 102 | 74 | 72,5 | 28 | 27,5 | ||||||
9 | 3 | 119 | 115 | 96,6 | 4 | 3,4 | ||||||
Cộng | 14 | 483 | 412 | 85,3 | 70 | 14,5 | 1 | 0,2 | ||||
Cùng kỳ NH trước | 14 | 500 | 428 | 85,6 | 71 | 14,2 | 1 | 0,2 | ||||
So sánh | = | -17 | -16 | - 0,3 | -1 | 0,3 | = | = |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 483 | 134 | 128 | 102 | 119 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
412 85 |
111 85 |
112 88,8 |
74 80,2 |
115 87,3 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
170 23,3 |
34 22,2 |
34 31,4 |
25 17 |
30 25,2 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
1 0,1 |
1 0,5 |
|||
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 483 | 134 | 128 | 102 | 119 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
65 13,5 |
18 13,4 |
20 15,6 |
11 10,8 |
16 13,4 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
139 28,8 |
48 35,8 |
45 35,2 |
21 20,6 |
25 21 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
223 46,2 |
52 38,8 |
50 39,1 |
44 43,1 |
77 64,7 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
51 10,5 |
12 9 |
13 10,1 |
26 25,5 |
0 0,9 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
5 1,0 |
4 3,0 |
1 0,8 |
||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 483 | ||||
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
463 | 05 | 01 | ||
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
65 13,5 |
18 13,4 |
20 15,6 |
11 10,8 |
16 13,4 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
139 28,8 |
48 35,8 |
45 35,2 |
21 20,6 |
25 21 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
51 10,5 |
12 |
13 |
26 |
|
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
20 4,1 |
7 1,42 |
6 1,24 |
6 1,24 |
1 0,2 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
16 3,1 |
3 0,62 |
3 0,62 |
8 1,65 |
2 0,4 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0 |
0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
05 0 |
01 0,19 |
01 0,19 |
01 0,19 |
02 0,39 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Cấp huyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 119 | ||||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 118 | ||||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
16 13,4 |
||||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
25 21 |
||||
3 | Trung bình (Tỷ lệ so với tổng số) |
77 64,7 |
||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | ||||
VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 483 /223 | 56 | 64 | 37 | 66 |
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 02 | 01 | 01 |
Thanh An, ngày 25 tháng 6 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
Tác giả: Trần Duy Linh
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
at cvs buy cialis non prescription daily use cialis online