PHÒNG GD&ĐT HUYỆN DẦU TIẾNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS THANH AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Mẫu 10
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường THCS Thanh An
năm học 2021-2022
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
14 |
|
II |
Loại phòng học |
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
14 |
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
|
3 |
Phòng học tạm |
0 |
|
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
|
5 |
Số phòng học bộ môn |
8 |
|
6 |
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
1 |
|
7 |
Bình quân lớp/ phòng học |
1 |
|
8 |
Bình quân học sinh trên lớp |
45 |
|
III |
Số điểm trường |
1 |
|
IV |
Tổng số diện tích đất (m2) |
3624m2 |
2.52m2/ học sinh |
V |
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
1050m2 |
0.73m2/ học sinh |
VI |
Tổng diệt tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
768m2 |
0.7m2/ học sinh |
2 |
Diện tích phòng học bộ môn (m2) |
168m2 |
0.15m2/ học sinh |
3 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
4 |
Diện tích thư viện (m2) |
96m2 |
0.09m2/ học sinh |
5 |
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất)(m2) |
0 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
|
1 |
Khối lớp 6 |
25 |
0.06 bộ/ học sinh |
2 |
Khối lớp 7 |
27 |
0.08 bộ/ học sinh |
3 |
Khối lớp 8 |
26 |
0.07 bộ/ học sinh |
4 |
Khối lớp 9 |
26 |
0.1 bộ/ học sinh |
5 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/ thiết bị) |
0 |
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đa sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
25 |
0.02 bộ/ học sinh |
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
|
|
1 |
Tivi |
1 |
.....cái/ lớp |
2 |
Cát xét/ đầu đĩa |
1 |
.... cái/ lớp |
3 |
Đầu Video |
1 |
.....cái/ lớp |