Từ vựng lớp 6 đầy đủ.

UNIT 1: GREETINGS (NHỮNG LỜI CHÀO HỎI)
A. Hello (chào)
1. Listen and repeat (lắng nghe và lặp lại)
Word
Pronunciation
Class
Meaning

unit
/ˈjuːnɪt/
n
bài

greeting
/ˈgriːtɪŋ/
n
lời chào hỏi

hello
/həˈləʊ, hɛ-/
excl
chào

listen
/ˈlɪs(ə)n/
v
lắng nghe

and
/ənd, (ə)n, and/
conj


repeat
/rɪˈpiːt/
v
lặp lại

hi
/hʌɪ/
excl
chào

2. Practice (thực hành)
practice
/`praktɪs/
v
thực hành

say
/seɪ/
v
nói

to
/tə; tʊ; tuː/
prep
với

your
/jɔː, jʊə/
poss adj
của bạn

classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
n
bạn cùng lớp

3. Listen and repeat
I
/ʌɪ/
pron
tôi

am
/am/
v


my
/mʌɪ/
poss adj
của tôi

name
/neɪm/
n
tên

is
/ɪz/
v


4. Practice with a group (thực hành với 1 nhóm)
with
/wɪð/
prep
với

a
/ə, eɪ/
det
một cái, con, chiếc...

group
/gruːp/
n
nhóm

5.Listen and repeat
how
/haʊ/
adv
như thế nào

are
/ɑː/
v
thì

you
/juː/
pron
bạn

fine
/fʌɪn/
adj
khoẻ

thank
/θaŋk/
v
cám ơn

6. Practice with a partner (thực hành với một bạn cùng tham gia)
Miss
/mɪs/
n
cô (xưng hô)

Mr
/ˈmɪstə/
n
ông (xưng hô)

7. Write in your exercise book (viết trong sách bài tập của bạn)
write
/rʌɪt/
v
viết

in
/ɪn/
prep
trong

exercise
/ˈɛksəsʌɪz/
n
bài tập

book
/bʊk/
n
sách

8. Remember (ghi nhớ)
remember
/rɪˈmɛmbə/
v
ghi nhớ

B. Good morning (chào buối sáng)
1. Listen and repeat
good
/gʊd/
adj
tốt

morning
/ˈmɔːnɪŋ/
n
buổi sáng

afternoon
/ɑːftəˈnuːn/
n
buổi trưa/chiều

evening
/ˈiːv(ə)nɪŋ/
n
buổi chiều tối, buổi tối

night
/nʌɪt/
n
ban đêm

bye
/bʌɪ/
excl
tạm biệt

goodbye
/gʊdˈbʌɪ/
excl
tạm biệt

2. Practice with a partner Ø
3. Listen and repeat
children
/ˈtʃɪldrən/
n (plural)
trẻ em (số nhiều)

we
/wiː/
pron
chúng tôi

mom
/mɒm/
n
mẹ

4. Write Ø
5. Play with words
play
/pleɪ/
v
chơi

word
/wəːd/
n
từ (ngữ)

6. Remember Ø
C. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)
old
/əʊld/
adj
già

1. Listen and repeat
one
/wʌn/
n
1

two
/tuː/
n
2

three
/θriː/
n
3

four
/fɔː/
n
4

five
/fʌɪv/
n
5

six
/sɪks/
n
6

seven
/ˈsɛv(ə)n/
n
7

eight
/eɪt/
n
8

nine
/nʌɪn/
n
9

ten
/tɛn/
n
10

eleven
/ɪˈlɛv(ə)n/
n
11

twelve
/twɛlv/
n
12

thirteen
/θəːˈtiːn, ˈθəːtiːn/
n
13

fourteen
/fɔːˈtiːn, ˈfɔːtiːn/
n
14

fifteen
/fɪfˈtiːn, ˈfɪftiːn/
n
15

sixteen
/sɪksˈtiːn
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Từ vựng lớp 6 đầy đủ.
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Đặng Minh Thành
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Giáo án
Gửi lên:
27/10/2012 14:25
Cập nhật:
27/10/2012 14:25
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
853.00 KB
Xem:
4630
Tải về:
323
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây