VOCABULARY
Unit 1: A VISIT FROM A PEN PAL
2. LISTEN AND READ
Malaysian
məˈleɪzɪən, -ˈleɪʒən
adj, n
người Malaysia
correspond
kɒrɪˈspɒnd
v
trao đổi thư từ
least
liːst
adj, adv
tối thiểu, ít nhất
impress
ɪmˈprɛs
v
gây ấn tượng, để lại ấn tượng
beauty
ˈbjuːti
n
vẻ đẹp
friendliness
ˈfrɛn(d)lɪnəs
n
sự mến khách, sự hiếu khách, sự cởi mở
Mausoleum
ˌmɔːsəˈlɪəm
n
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
mosque
mɒsk
n
nhà thờ Hồi giáo
primary
ˈprʌɪm(ə)ri
adj
sơ đẳng, cơ bản
atmosphere
ˈatməsfɪə
n
không khí, bầu không khí
pray
preɪ
v
cầu nguyện, cầu khẩn, cầu trời…
would
wʊd, wəd
v
(dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện giả định)
depend
dɪˈpɛnd
v
phụ thuộc, lệ thuộc
option
ˈɒpʃ(ə)n
n
sự lựa chọn, vật được chọn
area
ˈɛːrɪə
n
vùng, khu vực
recreation
ˌrɛkrɪˈeɪʃ(ə)n
n
sự giải trí, sự tiêu khiển
worship
ˈwəːʃɪp
n
sự thờ phụng, sự cúng bái
3. SPEAK
stay
steɪ
n
sự ở lại, sự lưu lại
some
sʌm, s(ə)m
adj
nào đó
way
weɪ
n
mức độ, chừng mực
industrial
ɪnˈdʌstrɪəl
adj
(thuộc) công nghiệp
4. LISTEN
Mexican
ˈmɛksɪk(ə)n
adj, n
(thuộc) Mê-hi-cô, người Mê-hi-cô
catch
katʃ
v
đón (xe)
close
kləʊs
adj
gần
pond
pɒnd
n
ao
grass
grɑːs
n
cỏ
keeper
ˈkiːpə
n
người giữ, người gác
up
ʌp
adj
tuỳ
hamburger
ˈhambəːgə
n
bánh ham bơ gơ
exactly
ɪgˈzak(t)li, ɛg-
adv
chính xác
5. READ
association
əsəʊʃɪˈeɪʃ(ə)n, -sɪ-
n
hiệp hội
nation
ˈneɪʃ(ə)n
n
nước, quốc gia
ASEAN
ˈasɪən
n
hiệp hội các nước đông nam Á
divide
dɪˈvʌɪd
v
chia, chia ra
comprise
kəmˈprʌɪz
v
gồm có, bao gồm
sq
skwɛː
adj
vuông (viết tắt của square)
enjoy
ɪnˈdʒɔɪ, ɛn-
v
có được
tropical
ˈtrɒpɪk(ə)l
adj
(thuộc) nhiệt đới
climate
ˈklʌɪmət
n
khí hậu, thời tiết
unit
ˈjuːnɪt
n
đơn vị
currency
ˈkʌr(ə)nsi
n
tiền, tiền tệ
ringgit
ˈrɪŋgɪt
n
ringgit (đơn vị tiền tệ của Malaysia)
sen
sɛn
n
đồng xen (một xu, tiền các nước Đông Nam Á)
Islam
ˈɪzlɑːm, ɪzˈlɑːm
n
đạo Hồi
official
əˈfɪʃ(ə)l
adj
chính thức
religion
rɪˈlɪdʒ(ə)n
n
tôn giáo
Buddhism
ˈbʊdɪz(ə)m
n
đạo Phật
Hinduism
ˈhɪndʊɪz(ə)m
n
đạo Hinđu, Ấn độ giáo
Bahasa
bəˈhɑːsə
n
tiếng Bahasa (được dùng ở Malaysia, Indo và Singapore)
simply
ˈsɪmpli
adv
đơn, đơn giản
Malay
məˈleɪ
adj, n
(thuộc) Mã lai, người/tiếng Mã lai
Tamil
ˈtamɪl
n
người, tiếng Tamil (Nam Ấn độ và Sri Lanca)
instruction
ɪnˈstrʌkʃ(ə)n
n
sự dạy
compulsory
kəmˈpʌls(ə)ri
adj
bắt buộc
6. WRITE
station
ˈsteɪʃ(ə)n
n
nhà ga
disappointed
dɪsəˈpɔɪntɪd
adj
thất vọng
interest
ˈɪnt(ə)rɪst
v
làm cho quan tâm
ghost
gəʊst
n
ma, quỷ, con ma, bóng ma
monster